Characters remaining: 500/500
Translation

election district

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "election district" (danh từ) có nghĩa "khu vực bầu cử". Đây một khu vực địa được xác định để tổ chức bầu cử, nơi cử tri sẽ đi bỏ phiếu cho các ứng cử viên hoặc các vấn đề trong một cuộc bầu cử. Mỗi khu vực bầu cử thường một số lượng cử tri nhất định các ứng cử viên đại diện cho khu vực đó.

Các cách sử dụng biến thể của từ:
  1. Election District: Khu vực bầu cử, thường được sử dụng trong bối cảnh bầu cử chính trị. dụ:

    • "I live in an election district where the mayoral race is very competitive." (Tôi sống trong một khu vực bầu cử nơi cuộc đua bầu cử thị trưởng rất cạnh tranh.)
  2. Voting District: Một từ gần giống, cũng chỉ khu vực bầu cử, nhưng có thể dùng để chỉ một khu vực cụ thể hơn cho việc bỏ phiếu. dụ:

    • "Make sure you know your voting district before the election day." (Hãy chắc chắn rằng bạn biết khu vực bỏ phiếu của mình trước ngày bầu cử.)
  3. Electoral District: Biến thể khác, thường được sử dụng trong các cuộc bầu cử quốc gia hoặc tiểu bang. dụ:

    • "The electoral district was redrawn after the census." (Khu vực bầu cử đã được vẽ lại sau khi điều tra dân số.)
Từ đồng nghĩa:
  • Constituency: Khu vực bầu cử, thường được dùng trong bối cảnh chính trị để chỉ nhóm cử tri bầu cho một ứng cử viên cụ thể.
  • District: Khu vực, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong bầu cử.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Go to the polls: Đi bỏ phiếu. dụ: "Many citizens will go to the polls next week." (Nhiều công dân sẽ đi bỏ phiếu vào tuần tới.)
  • Vote with your feet: Bỏ phiếu bằng cách rời bỏ một nơi nào đó, thể hiện sự không đồng tình.
Noun
  1. bầu cử theo khu vực

Comments and discussion on the word "election district"